• KD-Bán-Cho thuê máy Photocopy
    • 0937 736 711
    • 0938 886 144
  • KD Máy In-Fax-Scan
  • KD Vật tư-Linh kiện
  • Kỹ thuật Máy Photo
    • 0907 342 256
    • 0938 36 00 88
    • 0909 108 778
    • 0909 828 428
  • KT Máy in, Fax, DR
    • 0909 148 108
  • KT Máy in khổ lớn
    • 0936 232 300
    • 0906 340 001
Đăng nhập

Đăng nhập

Hỗ trợ mua hàng

0938 088 330 -

 0938 886 144

Hỗ trợ

24/7

Canon IPF5100 (Mã: )

_tmp_product_html_start;*/?>
Giá: 93.800.000đ
Số lượng: 
    Đầu in PF-03
    Công nghệ in FINE (Công nghệ in ảnh litô với kim phun mực)
    Độ phân giải bản in (tối đa) 2400 x 1200dpi
    Số lượng kim phun 2.560 kim phun mỗi màu (tổng số là 30.720)
    Kích cỡ giọt mực 4 Picoliter
    Mức độ kim phun (độ phân giải đầu in) 1200dpi x 2 dòng
    Nét đầu in 1,07 inch
    Ống mực   
    Loại mực LUCIA (dựa trên sắc tố màu)
    Model PFI-101 (C, M, Y, PC, PM, R, G, B)
    PFI-103 (BK, MBK, GY, PGY)
    ung lượng mực 130ml mỗi ống (ống mực ban đầu đi kèm máy: 90ml)
    Số lượng màu 12
    Phương pháp cấp mực Hệ thống ống (các ống mực độc lập)
    Hệ thống phục hồi kim phun Dò tìm kim phun không dẫn nhiệt và hỗ trợ
    Thiết bị điều khiển máy in Thiết bị L-COA
    Dung lượng bộ nhớ máy in 192MB
    Khay lên giấy Khay lên giấy bằng tay từ phía trên, Khay lên giấy bằng tay từ phía trước, khay lên giấy Cassette, Khay lên giấy cuộn từ phía trên
    Chiều rộng giấy in 203mm - 432mm
    Khay lên giấy bằng tay từ phía trước Chỉ sử dụng bảng POP (A2)
    Kích thước giấy   
    Giấy cắt Giấy Cassette: ISO A4, A3, A3+, A2, JIS B3, B4, ANSI Letter (8.5" x 11"), Legal (8.5" x 14"), 11" x 17", 13" x 19", 17 "x 22", ARCH (12" x 18"), 14" x 17", 12" x 16", 10" x 12", 10"x 15", 8" x 10", 16" x 20" (Kích cỡ ảnh của Mỹ), 13" x 22"
    Lên giấy bằng tay từ trên: ISO A4, A3, A3+, A2, A2+, B4, B3, DIN C4, C3, JIS B4, B3, ANSI Letter (8.5" x 11"), Legal (8.5" x 14"), 11" x 17", 13" x 19", 17" x 22", ARCH (9" x 12", 12" x 18"), 14" x 17", 12" x 16", 10" x 12", 10" x 15", 16" x 20" (Kích thước ảnh của Mỹ), 13" x 22"
    Lên giấy bằng tay từ phía trước: ISO A2, ANSI 17" x 22", 13" x 22"
    Giấy cuộn Width: IS0 A3, A2, JIS B4, 8", 10", 14", 16", 17", 300mm, A3+ (329mm)
    Các loại giấy¹ Giấy thường, Giấy có độ phân giải cao, giấy phủ, giấy trọng lượng nặng, giấy matte thượng hạng, giấy ảnh Matte, giấy ảnh bóng, giấy ảnh bóng một mặt, giấy ảnh bóng trọng lượng nặng, giấy ảnh bóng một mặt trọng lượng nặng, giấy vải làm ảnh banner, giấy chống thấm, giấy ảnh nghệ thuật, giấy ảnh nghệ thuật trọng lượng nặng, giấy vải nghệ thuật, giấy ảnh nghệ thuật màu nước, giấy in khối nghệ thuật, giấy matte vẽ sơn dầu, giấy washi của nhật, giấy can vẽ CAD, film matte mờ vẽ CAD, bảng POP và các loại giấy khác
    Đặt lề có thể in   
    Giấy cuộn Tất cả các cạnh: 3mm hoặc 0mm cho bản in không viền
    Giấy Cassette Tất cả các cạnh: 3mm
    Giấy ở khay lên bằng tay Lề trái, phải, trên: 3mm
    lề dưới: 23mm (Khay lên giấy từ phía trước) hoặc 3mm (khay lên giấy từ phía trên)
    Chiều dài tối thiểu của giấy có thể in   
    Giấy cuộn 8,0" (203mm)
    Giấy Cassette 11,0" (279mm)
    Giấy ở khay lên giấy bằng tay từ phía trên 11,0" (279mm)
    Giấy ở khay lên giấy bằng tay ở phía trước 20,5" (520mm)
    Chiều dài tối đa bản in    
    Giấy cuộn 59" (18m)
    Giấy Cassette 23.4" (594mm)
    Giấy lên từ khay tay (từ phía trên) 5,2" (1,6m)
    Giấy lên từ khay tay (từ phía trước) 36,0" (914mm)
    Dung lượng giấy Cassette (Giấy thường 75gsm) 250 tờ (Giấy A4 / kích thước giấy thư)
    100 tờ (kích thước có thể lên tới 13" x 19")
    50 tờ (kích thước có thể lên tới 17" x 22")
    Chiều rộng của bản in không viền (chỉ dành cho giấy cuộn) 10" (254mm), B4 (257mm), A3+ (329mm), 14" (356mm),
    16" (407mm), A2 (420mm), A2+ / 17" (432mm)
    Thiết bị cắt giấy Tự động cắt theo chiều ngang (dao cắt xoay tròn), thiết bị riêng rẽ
    Chiều dày giấy    
    Giấy Cassette 0,08 - 0,3mm
    Giấy lên từ khay lên giấy bằng tay ở phía trên 0,08 - 0,8mm
    Giấy lên từ khay lên giấy bằng tay ở phía trước 0,5 - 1,5mm
    Giấy cuộn 0,08 - 0,8mm
    Kích thước lõi giấy in Đường kính bên trong của lõi cuộn giấy : 2" / 3"
    Đường kính tối đa bên ngoài cuộn giấy in 150mm
    Phần mềm   
    Phầm mềm in Trình điều khiển máy in 2007 imagePROGRAF, Print Plug-in for Photoshop, Print Plug-in for DPP, Thiết bị ngoài trình điều khiển máy in (định dạng tự do, chức năng kết nối imageRUNNER)
    Các tiện ích Công cụ cấu hình giấy, màn hình hiển thị trạng thái GARO (Windows) / Màn hình in (MAC), thiết bị UI từ xa
    Các ứng dụng Tiếp cận ảnh kỹ thuật số từ phía trước, poster hoạ sĩ 2007 (tùy chọn)
    Ngôn ngữ máy in Tiếp cận ảnh kỹ thuật số từ phía trước, poster hoạ sĩ 2007 (tùy chọn)
    Hệ điều hành Windows (2000, XP, Windows Vista 32 / 64 bit)
    Macintosh (OS9, OS10)
    Giao diện  
    Tiêu chuẩn (bên trong máy) USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100Base-T / TX
    Tuỳ chọn IEEE1394 (Dây nóng)
    Độ vang âm   
    Khi vận hành 51dB (A) hoặc thấp hơn
    Khi ở chế độ chờ 35dB (A) hoặc thấp hơn
    Độ âm năng lượng 6.5 Bels hoặc thấp hơn
    Nguồn cấp điện AC 220 - 240V (50 - 60Hz)
    Tiêu hao điện năng    
    Tối đa 100W hoặc thấp hơn
    Khi ở chế độ chờ (100 - 120V) 5W hoặc thấp hơn (8W hoặc thấp hơn khi gắn IEEE1394)
    Khi ở chế độ chờ (220 - 240V) 6W hoặc thấp hơn (9W hoặc thấp hơn khi gắn IEEE1394)
    Khi tắt nguồn 1W hoặc thấp hơn (Tuân theo thứ tự vận hành)
    Chứng chỉ UL, FCC Class B, CPS, CCC, ENERGY STAR (WW), RoHS
    directive
    Môi trường vận hành    
    Nhiệt độ 15 - 30°C
    Độ ẩm tương đối 10 - 80% (không ngưng tụ)
    Kích thước
    (H x W x D)
    999 x 981 x 989mm (có đế máy in)
    Trọng lượng (có đế máy) xấp xỉ 64kg
    Tuỳ chọn Bảng mở rộng IEEE1394 (EB-05)
    Đế máy in (ST-11)
    Rổ (BU-02)
    Thiết bị đựng cuốn tròn (RH2 -11)
    PosterArtist 2007
    Các danh mục người sử dụng có thể thay thế Đầu in (PF-03)
    Ống mực (PFI-101 / PFI-103)
    Bảo dưỡng Cartridge (MC -05)
    Gửi thắc mắc về sản phẩm
    Bạn có thể gửi thắc mắc, hoặc góp ý, bình luận về sản phẩm tại đây!
 
Go to top