Canon IR 2002 là máy photocopy đơn thuần và kết hơp chức năng in phù hợp với những người ít có nhu cầu về in ấn, công suất sử dụng khoản 1500 trang / tháng , nhưng nó cũng là một sản phẩm được săn đón cho những người thích cái đẹp .
Đối với dòng Canon IR 2002 này nó cũng là dòng sản phẩm tiêu biểu của năm 2015 khi vừa ra mắt .
Với tốc độ 20 trang / phút thì Canon IR 2002 là dòng máy thích hợp cho các văn phòng vừa và nhỏ. Với những tiện ich tối ưu như Scan, Copy, Print và FAX (Option ) nó cũng đủ thỏa mãn cho nhưng người yêu công nghệ.
In / Copy / Scan |
||
Kiểu |
Đa chức năng đen trắng |
|
Khổ giấy lớn nhất |
A3 |
|
Hệ thống sấy |
Sấy theo điều kiện |
|
Tốc độ |
A4 |
20ppm |
A3 |
10ppm |
|
Thời gian khởi động |
7.9secs |
|
Thời gian chờ |
Từ lức mở nguồn |
13secs |
Từ trạng thái chờ |
2.9secs |
|
Ngôn ngữ in |
UFRII Lite |
|
Hệ điều hành |
Windows 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP / 2000, Windows Server 2012 / Server 2008 / Server 2003, Mac OS X 10.5.8 or later |
|
Độ phân giải |
Scan |
300 x 300dpi |
Copy |
600 x 600dpi |
|
In |
600 x 600dpi |
|
Scan kéo (MF Toolbox / Scangear) |
B / W & Color |
|
Scan đẩy ( MF Toolbox) |
B / W & Color |
|
Scan tiêu chẩn |
TWAIN, WIA compatible |
|
Hổ trợ file |
PDF / Searchable PDF / Compact PDF, BMP, JPEG, TIFF |
|
Tốc độ VXL |
400MHZ |
|
Memory Capacity |
128MB |
|
Paper handling |
||
Khổ giấy sử dụng |
Cassette 1 |
A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R |
Cassette 2 |
N / A |
|
Bypass Tray |
A3, B4, A4R, A4, B5R, B5, A5R, Envelope (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) |
|
Bypass Tray |
Weight: |
|
Khay chứa giấy |
Cassette 1 |
250 sheets (80gsm) |
Bypass Tray |
80 sheets (80gsm) |
|
Kết nối |
||
Giao diện |
Network |
Không có sẵn |
Others |
USB 1.1 / 2.0 |
|
General Specifications |
||
Công suất tiêu thụ |
Chờ |
2.0W or less |
Cao nhất |
1.5kW or less |
|
Điện áp |
220 - 240V AC, 50 / 60Hz |
|
Đinh lượng mực |
Approx. 10,200 sheets (A4, 6% coverage) |
|
Tuổi thọ trống |
Approx. 61,700 sheets |
|
Kích thước (W x D x H) |
622 x 589 x 502mm |
|
Cân nặng |
Approx. 29.7kg |
|
Installation Space (W x D) |
921 x 589mm (when the Bypass Tray is extended) |
|
Quảng lý ID |
Không có sẵn
|
Tốc độ máy : 25 trang/ phút.
Bộ nhớ hệ thống : chuẩn 1GB
Ổ cứng 160GB ( Dùng 40GB).
Độ phân giải 600x600dpi. Thu phóng 25-400%.
Chức năng chính: Copy / In/Scan.
Tốc độ in/copy : 25 trang/phút
Bộ nhớ 512MB.
Bộ nạp bản gốc : Có sẳn ( copy 2 mặt tự động).
Bộ đảo bản sao: có sẳn ( In 2 mặt tự động.
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF): 110 tờ
- Bộ đảo mặt bản chụp (Duplex)
- Bộ nhớ: 512MB
- Tốc độ in/copy: 23 trang/phút
Bộ nhớ: 256MB.
Khổ giấy lớn nhất: Khổ A3.
Độ phân giải: 600x600dpi.
Chuẩn in: In mạng RJ45
Chuẩn scan: Scan kéo qua cổng USB 2.0
Màn hình cảm ứng - tiếng việt
Bộ nhớ chuẩn: 256 mb, tối đa 512 mb
Khay giấy: 550 tờ x 2 khay, 80 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Photocopy + in mạng + scan màu
Màn hình cảm ứng - tiếng việt
Bộ nhớ chuẩn: 2256mb, tối đa 5212mb
Khay giấy: 550 tờ x 02khay , 80 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Photocopy + in mạng + scan màu