| Phương pháp in | In tia lade đen trắng | |
| Phương pháp sấy khô | Sấy theo nhu cầu | |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 6 giây hoặc ít hơn | |
| Tốc độ in*1*2 | ||
| bản in đơn sắc: A4 | 33ppm | |
| In đảo trở 2 mặt A4 | 16,5ipm | |
| Độ phân giải | 600 x 600dpi 2400 (tương đương) x 600dpi |
|
| Thời gian làm nóng máy*3 (khi máy in bật) |
10 giây hoặc ít hơn | |
| Thời gian phục hồi*3 (từ chế độ nghỉ) | 10 giây hoặc ít hơn | |
| Cartridge mực*4 | Cartridge 319 - Mực đen: | 2.100 trang |
| Cartridge 319II - Mực đen: | 6.400 trang | |
| Khay giấy vào (dựa trên 64g/m2) | ||
| Khay giấy tiêu chuẩn | Giấy cassettee 50 tờ | |
| Khay giấy đa mục đích | 50 tờ | |
| Khay giấy đa mục đích | 500 tờ | |
| Dung lượng giấy tối đa | 800 tờ | |
| Khay giấy ra (dựa trên 64g/m2) | ||
| Giấy ra xuống | 150 tờ | |
| Giấy ra lên | 1 tờ | |
| Kích thước giấy | ||
| Khay giấy tiêu chuẩn | A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXECTIVE / 16K / kích thước tuỳ chọn (Chiều dài: 105,0 đến 215,9mm Chiều dài: 148,0 đến 355,6mm) (Chiều dài: 4,1 đến 8,5in. Chiều dài: 5,8 đến 14in. ) |
|
| Khay giấy tuỳ chọn | A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXECTIVE / 16K / kích thước tuỳ chọn (Chiều dài: 105,0 đến 215,9mm Chiều dài: 148,0 đến 355,6mm) (Chiều dài: 4,1 đến 8,5in. Chiều dài: 5,8 đến 14in.) |
|
| Khay giấy đa mục đích | A4 / B5 / A5 / A6 / LGL / LTR / EXECTIVE / 16K / Envelop COM-10 / Monarch / DL / C5 / B5(ISO) / Index Card / kích thước tuỳ chọn (Chiều dài: 76,2 đến 215,9mm Chiều dài: 127,0 đến 355,6mm) (Chiều dài: 3 đến 8,5in. Chiều dài: 5 đến 14in.) |
|
| In đảo trở 2 mặt tự động | Khay giấy tiêu chuẩn ( chỉ giấy A4 / Letter / Legal) | |
| Bộ nhớ (RAM) | ||
| Tiêu chuẩn | 64MB | |
| Tuỳ chọn | 64MB / 128MB / 256MB | |
| Tối đa | 320MB | |
| Giao diện | ||
| USB | USB2.0 tốc độ cao | |
| Mạng làm việc | 10Base-T / 100Base-TX | |
| Hệ điều hành tương thích | Windows 7 / 2000 / Server 2003 / XP / Vista / Server 2008 Mac OS10.4.9 - 10.6.X*5 / Linux*5 |
|
| Độ ồn | ||
| Khi vận hành | 54,9dB. hoặc thấp hơn | |
| Khi ở chế độ chờ | 43dB. hoặc thấp hơn | |
| Điện năng tiêu thụ | ||
| Tối đa | 1170W hoặc thấp hơn | |
| Khi vận hành | xấp xỉ 580W | |
| Trong quá trình chờ | xấp xỉ 11W | |
| Trong quá trình nghỉ | xấp xỉ 10W (khi nghỉ màn hình) xấp xỉ 6W (khi nghỉ sâu) |
|
| Điện năng tiêu thụ đặc trưng (TEC) | 2,52kWh/W | |
| Kích thước (W x D x H) | 400 x 376 x 267mm | |
| Trọng lượng (chỉ tính riêng thân máy) | xấp xỉ 11,6kg | |
| Yêu cầu về nguồn điện | AC 220 - 240V (±10%) 50 / 60Hz (±2Hz) | |
| Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 - 30°C |
| Độ ẩm: | 20 - 80% RH (không ngưng tụ) | |
| Chu trình làm việc | 50.000 trang | |
Gửi thắc mắc về sản phẩm
Bạn có thể gửi thắc mắc, hoặc góp ý, bình luận về sản phẩm tại đây!
Kiểu Máy in: in laser đen trắng A4
Tốc độ in: 30 trang /phút.
Sử dụng mực: Hp CE505A
Tốc độ in: 30 trang /phút.
Sử dụng mực: Hp CE505A
6.100.000đ












