MÁY PHOTOCOPY CANON iR ADV 4245
ĐƠN GIẢN HƠN. HIỆU QUẢ HƠN
Máy photocopy Canon iR ADV 4245( imageRUNNER ADVANCE 4245) là thiết bi in đơn sắc có tốc độ in và Scan lên đến 45 trang/phút, với tính năng In mạng theo tiêu chuẩn UFR II của công nghệ Canon, các tính năng chon thêm linh hoạt như Scan màu (Color Universal Send ), Tìm kiếm và phân tích ký tự với ( Searchable PDF ), mở đọc đinh dạng files XPS và Office Open XML (PowerPoint).
Canon IR ADV 4245 ( imageRUNNER ADVANCE 4245) là thiêt bị có chức năng bảo mật cao, chống sự xâm nhập bất hợp pháp trong môi trường mạng, làm cho việc kết nối và chia thông tin được an toàn hơn. Kiểm tra thông tin và yêu cầu xác thực trươc khi ghi vào ổ cứng cũng như việc ghi và xóa thông tin bất hợp pháp cũng được mở rộng . Vì vậy toàn bộ dữ liệu sẽ được mã hóa cho đến bước cuôi cùng.
Canon IR ADV 4245 ( imageRUNNER ADVANCE 4245) là một thiết bi thông minh, có sự kết hơp linh hoạt với các nhà cung cấp phần mềm quản lý hệ thống đầu ra khi cho mã nguồn mở nhúng vào ứng dụng MEAP nhằm nâng cao các chức năng như quản lý chi phí in và bảo mật tài liệu.
Với chức năng in đảo mặt, Canon IR ADV 4245 ( imageRUNNER ADVANCE 4245) cho phép sử dụng khổ giấy lớn nhất là A3, sử dụng hệ thống sấy nhanh bằng bao lụa thép không rỉ chống cháy và co giãn trong môi trường nhiệt độ cao, giúp cho việc tách giấy dễ dàng khi giảm lượng điện tích khi hoạt động ở chế độ sao chụp 2 mặt, tránh các sự cố kẹt giấy gây ảnh hưởng tới tuổi thọ máy .
Dung lượng ổ cứng lên đến 160G cho phép luu trữ số lượng tài liệu in ấn không giới hạn, dùng cho chức năng in Security, Advance Box, Mail Box, Store Folder.
Tham khảo: Brochure Canon iR ADV 4045
Thuê máy: Canon iR ADV 4025, Canon iR ADV 4051, Canon iR2545, Canon iR2530
Liên hệ: CÔNG TY TNHH TM&DV THIẾT BỊ VĂN PHÒNG TRƯỜNG PHÁT
250 TÂN SƠN NHÌ, P.TÂN SƠN NHÌ, Q.TÂN PHÚ, TP.HCM
ĐIỆN THOẠI: 08.62824888 FAX: 08.62824666
EMAIL: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY PHOTOCOPY CANON IR ADV 4245
Kiểu |
Laser đơn sắc |
|
Khổ giấy lớn nhất |
A3 |
|
Cỡ giấy sử dụng |
Cassette 1: |
B4, A4, A4R, B5, B5R, and A5R |
Cassette 2: |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R |
|
Custom Size 139.7 x 182mm to 297 x 431.8mm |
||
With installation of Envelope Feeder Attachment, envelopes can be used in cassette 2 |
||
Multi Purpose Tray: |
A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5R, Custom size (99 x 148mm to 297 x 431.8mm), and Envelopes |
|
Độ phân giải |
Quét |
600 x 600dpi |
Copy |
1200 x 600dpi (interpolated) |
|
In |
1200 x 1200dpi |
|
Tốc độ in |
A4: |
45 ppm |
A3: |
22 ppm |
|
Phóng to thu nhỏ |
Copy Ratio: |
25 - 400% |
Bản copy đầu tiên |
3.8 Giây hoặc it hơn |
|
Thời gian khởi động |
Bắt đầu mở máy |
30 giây hoặc it hơn |
Trạng thái chờ |
10 giây hoặc it hơn |
|
Đinh lượng giấy |
Cassette 1: |
60 to 128gsm |
Stack Bypass: |
52 to 220gsm |
|
Khay chứa giấy |
Cassette 1, 2: |
550 sheets x 2 cassettes (80gsm) |
Cassette 3, 4: |
550 sheets x 2 cassettes (80gsm) |
|
Multi Purpose Tray: |
80 sheets (80gsm) |
|
Paper Deck: |
2,700 sheets (80gsm) |
|
CPU |
1.8GHz |
|
Bộ nhớ |
Standard: |
1.256GB RAM |
Maximum: |
1.768GB RAM |
|
ổ cứng |
Standard: |
160GB |
Maximum: |
1TB |
|
Giao tiếp |
Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) |
|
Điện áp |
220 - 240V AC, 50 / 60Hz |
|
Công suất tiêu thụ |
1.5kW hoặc it hơn |
|
Đinh lương mực ( độ phủ 5% ) |
34200 trang |
|
Tuổi thọ trống |
172000 |
|
Kích thước (W x D x H) |
565 x 708 x 902mm ( bao gồm DADF) |
|
Trọng lượng |
Approx. 78kg ( bao gồmDADF) |
|
Thông số in |
||
PDL |
UFRII (Standard), PCL 5e / 6 (chọn thêm ), Adobe PostScript 3 (chọn thêm ) |
|
Độ phân giải |
1200 x 1200dpi |
|
Bộ nhớ |
Standard: |
1.256GB RAM |
Maximum: |
1.768GB RAM |
|
ổ cứng |
Standard: |
160GB |
Maximum: |
1TB |
|
PS Fonts |
Roman 136 |
|
PCL Fonts |
Roman93, Bitmap10, OCR2 |
|
Hệ điều hành |
PCL: |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 |
Adobe PostScript 3: |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Mac OSX (10.4.9 or later) |
|
UFR II |
Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Mac OSX (10.4.9 or later) |
|
Giao tiếp |
Ethernet (1000BaseT / 100Base-TX / 10Base-T) |
|
Giao thức |
TCP / IP (LPD / Port9100 / WSD / IPP / IPPS / SMB / FTP), IPv6, IPX / SPX (NDS, Bindery), AppleTalk |
|
Scan kéo |
Network TWAIN Driver (75 to 600 dpi 24bit colour / 8bit grayscale / 2bit Black & White) |
|
Thông số SEND (chọn thêm ) |
||
Tôc độ scan (A4, 300dpi) |
Black & White / Colour: |
51ipm |
Độ phân giải |
100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 100dpi, 200 x 200dpi, 200 x 400dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
|
Thêm RAM nâng cấp 200 x 400dpi, 400 x 400dpi or 600 x 600dpi . |
||
Server |
E-Mail / Internet FAX (SMTP), PC (SMB, FTP), iWDM, WebDAV |
|
Sách địa chỉ |
LDAP, Local (Max.1800) |
|
Đinh dạng file |
TIFF, JPEG, PDF, XPS, High Compression PDF / XPS, PDF / A-1b, |
Tốc độ: 35 trang/phút
Bộ nhớ: 1.256GB Ram, HDD 160 G
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 80 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Chia bộ điện tử, scan to email, in từ USB
Tốc độ 45 tờ/phút
Bộ nhớ: 1,256 Gb Ram, HDD 160 G
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay, 80 tờ x 01 khay
Khổ giấy tối đa: A3
Chia bộ điện tử, scan to email, in từ USB
Tốc độ: 25 tờ/phút
Bộ nhớ: 1.256GB Ram, HDD 160G
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay. 100 tờ x 01 khay.
Khổ giấy tối đa: A3
Chi bộ điện tử, scan to email, in từ USB
Tốc độ: 35 tờ/phút
Bộ nhớ: 1.256GB Ram, HDD 160G
Khay giấy: 550 tờ x 02 khay. 100 tờ x 01 khay.
Khổ giấy tối đa: A3
Chi bộ điện tử, scan to email, in từ USB
Khổ giấy tối đa: A4
Photocopy + in USB + Scan màu
Khổ giấy tối đa: A4
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 512MB
Khay giấy: 500 tờ x 01, 80 tờ x 01
Chia bộ bản sao điện tử
Copy + in + scan màu