• KD-Bán-Cho thuê máy Photocopy
    • 0937 736 711
    • 0938 886 144
  • KD Máy In-Fax-Scan
  • KD Vật tư-Linh kiện
  • Kỹ thuật Máy Photo
    • 0907 342 256
    • 0938 36 00 88
    • 0909 108 778
    • 0909 828 428
  • KT Máy in, Fax, DR
    • 0909 148 108
  • KT Máy in khổ lớn
    • 0936 232 300
    • 0906 340 001
Đăng nhập

Đăng nhập

Hỗ trợ mua hàng

0938 088 330 -

 0938 886 144

Hỗ trợ

24/7

Canon MF8080CW (Mã: )

_tmp_product_html_start;*/?>
Giá: 19.000.000đ
Số lượng: 
    Copy  
    Tốc độ copy Copy một mặt: A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
    LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0cpm
    * Tốc độ bản màu / đơn sắc
    Độ phân giải copy Có thể lên tới 600 x 600dpi
    Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) A4: Bản đơn sắc / bản màu: Xấp xỉ 22,5 / 29,3 giây
    LTR: Bản đơn sắc / Bản màu: 22,5 / 28,6 giây
    Số lượng bản copy tối đa Có thể lên tới 99 bản
    Thu nhỏ / phóng to 25 - 400% dung sai 1%
    Tính năng copy Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, copy cỡ thẻ ID
    In  
    Phương pháp in In laze màu
    Tốc độ in In một mặt: A4: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm
    LTR: có thể lên tới 12,0 / 8,0ppm
    * Tốc độ bản đơn sắc / bản màu
    Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
    2400 (tương đương) x 600dpi
    Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) 30 giây hoặc nhanh hơn
    Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) Xấp xỉ 8 giây
    Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) A4: Bản đơn sắc / bản màu: Xấp xỉ 22,0 / 28,5 giây
    LTR: Bản đơn sắc / bản màu:. 22,0 / 27,8 giây
    Ngôn ngữ in Tiêu chuẩn: UFR II LT
    Lề in Lề trên, dưới, trái, phải (các loại giấy khác ngoài Envelope): 5mm
    Lề trên, dưới, trái, phải (Envelope): 10mm
    In trực tiếp Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: Định dạng file: JPEG, TIFF
    Các tính năng in Watermark, Page Composer, Toner Saver
    Quét   
    Độ phân giải bản quét Quang học: có thể lên tới 600 x 600dpi
    Trình điều khiển nâng cấp: có thể lên tới 9600 x 9600dpi
    Chiều sâu màu quét 24-bit
    Pull Scan Có, USB và mạng làm việc
    Push Scan Có, USB và mạng làm việc
    Quét vào USB Thông qua khe cắm ổ USB phía trước: Có, chỉ bộ nhớ USB Flash
    Các tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích ổ quét)
    Định dạng file xuất JPEG, TIFF, PDF, PDF nén, PDF có thể dò tìm
    Fax*1   
    Tốc độ fax Có thể lên tới 33,6Kbps
    Độ phân giải bản fax Có thể lên tới 406 x 391dpi
    Phương pháp nén MH, MR, MMR, JBIG
    Dung lượng bộ nhớ*1 Có thể lên tới 512 trang
    Quay một nút nhấn Quay một nút nhấn: N/A
    Chuyển sang số yêu thích (19 phím quay) trong sổ địa chỉ
    Quay số tốc độ (một nút nhấn + số mã hóa) Có thể lên tới 181 phím quay
    Quay nhóm / Điểm đến Tối đa 199 phím quay / Tối đa 199 địa chỉ
    Gửi lần lượt Tối đa 210 địa chỉ
    Chế độ nhận Chỉ FAX, bằng tay, trả lời, tự động chuyển đổi chế độ điện thoại / fax
    Sao lưu bộ nhớ Có, 5 phút
    Các tính năng FAX Chuyển tiếp FAX, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ TX), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax
    Các thông số kĩ thuật xử lý tài liệu   
    Khay nạp tài liệu tự động 50 tờ (80g/m2)
    Cỡ giấy có sẵn cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement,
    Kích thước tùy chọn (tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
    Nạp giấy Tiêu chuẩn: Khay giấy cassette 150 tờ
    Khe nạp giấy bằng tay 1 tờ
    * Giấy thường (60-90g/m2)
    Ra giấy 125 tờ (giấy ra úp mặt)
    Kích thước giấy Khay giấy cassette tiêu chuẩn: A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện.
    Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US),
    Giấy tùy chọn (Tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
    Khay nạp giấy bằng tay tiêu chuẩn: A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Bưu thiếp tứ diện,
    Envelope: COM10, Monarch, C5, B5, DL(US), Giấy tùy chọn (Tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm)
    Loại giấy Giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy có lớp phủ, giấy trong suốt, giấy nhãn, giấy in ảnh index, giấy Envelope
    Trọng lượng giấy Giấy cassette tiêu chuẩn: 60 đến 220g/m2
    Khay nạp giấy bằng tay: 60 đến 220g/m2
    Kết nối và phần mềm   
    Giao diện tiêu chuẩn Có dây: USB 2.0 tốc độ cao,
    10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc)
    Không dây: Wi-Fi iEEE 802.11 b/g/n
    (chế độ hạ tầng, cài đặt dễ dàng WPS)
    Giao thức mạng làm việc In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
    Quét: Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6)
    Các dịch vụ ứng dụng TCP / IP: Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4, IPv6)
    DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
    DHCPv6 (IPv6)
    Quản lý: SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
    Độ an toàn mạng làm việc Kết nối có dây: Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x
    Kết nối không dây: WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
    Cấu hình không dây One-Push WPS, AOSS
    Hệ điều hành tương thích Các trình điều khiển In / FAX*1 / quét: Windows XP (32 / 64bit)*2, Windows 2000, Windows Server 2008 / 2008 R2 (32 / 64bit)*2, Windows Server 2003 (32 / 64bit)*2, Windows Vista (32 / 64bit)*2, Windows 7 (32 / 64bit)*2
    Mac OS X*3, Linux*4
    Tiện ích / phần mềm đi kèm Presto PageManager
    Tính an toàn và các tính năng khác   
    Chức năng đảm bảo an toàn IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS
    Quản lý ID phòng ban Có, có thể lên tới 300 ID
    Các thông số kĩ thuật chung   
    CPU Bộ xử lý tùy chọn của Canon 300MHz
    Bộ nhớ Tiêu chuẩn: 128MB (tối đa)
    Màn hình LCD Màn hình LCD 5 dòng
    Kích thước (W x D x H) 430 x 484 x 429mm
    Trọng lượng 26,0kg (có cartridge)
    Điện năng tiêu thụ Tối đa: 900W hoặc thấp hơn
    Khi vận hành: Xấp xỉ 300W (*khi copy)
    Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 15W
    Khi nghỉ chờ: Xấp xỉ 2,2W / 2,7W (kết nối không dây)
    TEC (điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) 0,6kWh/W
    Mức ồn Khi đang hoạt động: Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài):
    45,1dB khi in màu (giá trị tham khảo)
    47,0dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo)

    Mức âm:
    63,4dB hoặc thấp hơn khi in màu
    63,2dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng
    Khi ở chế độ chờ: Mức nén âm (ở vị trí bên ngoài:
    Không thể nghe thấy (giá trị tham khảo)

    Mức âm: 43,0dB hoặc thấp hơn
    Môi trường vận hành Nhiệt độ: 50 đến 86°F (10 đến 30°C)
    Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ)
    Các yêu cầu về nguồn điện 100V đến 127V 50 / 60Hz,
    220V đến 240V 50 / 60Hz
    Cartridge mực*5 Cartridge 416 Cyan / Magenta / Yellow:
    1.500 trang (cartridge đi kèm C / M / Y: 800 trang)

    Cartridge 416 Black:
    2.300 trang (cartridge đi kèm: 800 trang)
    Chu trình nhiệm vụ hàng tháng + Có thể lên tới 30.000 trang
    Gửi thắc mắc về sản phẩm
    Bạn có thể gửi thắc mắc, hoặc góp ý, bình luận về sản phẩm tại đây!
 
Go to top