- Máy in laser màu
- Tốc độ in (cỡ A4): lên tới 20 ppm
- Giấy: A4, Letter và nhiều hơn nữa
Tính Năng
Được thiết kế dành cho các văn phòng gia đình và văn phòng nhỏ, chiếc máy in LBP7200Cd này có chất lượng in lade tốt nhất trong dòng máy cùng loại. Bạn có thể in bản đầu tiên cực nhanh chỉ trong 15 giây, thời gian làm nóng máy nhanh và chất lượng bản in rất ổn định ngay cả khi làm việc trong bất cứ văn phòng nhỏ nào. Vì thế bạn có thể hoàn toàn tin tưởng vào chiếc máy in này.
Thông số kỹ thuật
Tốc độ in | |
Bản màu | 20 trang/phút*1*2 |
Bản đơn sắc | 20 trang/phút*1*2 |
Phương pháp in | Phương pháp chụp điện |
Phương pháp cố định | Chỉnh sửa theo nhu cầu |
Ngôn ngữ in | Công nghệ in cải tiến của Canon (CAPT 3.0) |
Độ phân giải tối đa | 600dpi × 600dpi (có thể lên tới 9600 x 600dpi với công nghệ làm mịn ảnh tự động) |
Thời gian in bản đầu tiên | |
Bản màu | Xấp xỉ 15 giây hoặc ít hơn*3 |
Bản đơn sắc | Xấp xỉ 15 giây hoặc ít hơn*3 |
Cartridge mực | Mực đen (3400 trang*4); CMYK (2900 trang*4); Cartridge mực đen đầu tiên (1200 trang*4); CMY (1400 trang*4) |
Giấy vào | |
Giấy Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay giấy đa mục đích | 50 tờ |
Khay lên giấy (tuỳ chọn) | 250 tờ |
Kích thước giấy | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, 16K, Envelope (DL, COM10, C5 và B5) Kích thước giấy tuỳ chọn (chiều rộng 76,2 tới 215,9mm; chiều dài 127,0 tới 355,6mm) |
Giấy ra | Xấp xỉ 125 tờ |
In mạng làm việc | N.A. |
Độ ồn khi vận hành | |
Khi in | 56dB (A) hoặc thấp hơn |
Khi ở chế độ chờ | Mức ồn nền |
Điện năng tiêu thụ (220 to 240W) | |
Khi in | Xấp xỉ 385W |
Khi ở chế độ chờ | Xấp xỉ 17,5W |
Khi nghỉ | Xấp xỉ 5W |
Kích thước (W x D x H) | 409 × 490 × 331mm |
Trọng lượng (chỉ tính riêng thân máy) | Xấp xỉ 22,0kg |
Bộ nhớ RAM | 16MB |
Giao diện | USB 2.0 tốc độ cao |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 2000 / XP / Server 2003 / Vista / Server 2008 Mac OS X v.10.3.9 hoặc phiên bản cao hơn*5 |
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |||||||||||||||
*1 | Tốc độ in có thể giảm tuỳ thuộc vào các cài đặt cho kích thước, loại giấy, số trang và cài đặt chế độ chỉnh sửa | ||||||||||||||
*2 | Nếu tiếp tục sử dụng máy in trong khoảng thời gian tăng cường, nhiệt độ bên trong của máy in sẽ tăng lên. Cơ chế an toàn của máy sẽ hoạt động và có thể dừng thao tác in tạm thời. | ||||||||||||||
*3 | Có thể khác nhau tuỳ thuộc vào môi trường đầu ra | ||||||||||||||
*4 | Dung lượng trung bình của một cartridge mực như sau:
|
||||||||||||||
*5 | Có thể tải về từ website www.canon-asia.com |
Tốc độ in: 30 trang /phút.
Sử dụng mực: Hp CE505A
- Tốc độ in: 35 trang/phút
- Khổ giấy: A4,A3
- Mực in 16A